Biểu đồ kích thước giày

Hướng dẫn kích thước
Đây là một bảng chuyển đổi gần đúng để giúp bạn tìm thấy kích thước của mình.
người Ý người Tây Ban Nha tiếng Đức Vương quốc Anh CHÚNG TA tiếng Nhật người Trung Quốc tiếng Nga Hàn Quốc
34 30 28 4 00 3 155/75A 36 44
36 32 30 6 0 5 155/80a 38 44
38 34 32 8 2 7 160/84A 40 55
40 36 34 10 4 9 165/88a 42 55
42 38 36 12 6 11 170/92A 44 66
44 40 38 14 8 13 175/96A 46 66
46 42 40 16 10 15 170/98A 48 77
48 44 42 18 12 17 170/100B 50 77
50 46 44 20 14 19 175/100b 52 88
52 48 46 22 16 21 180/104b 54 88
Hướng dẫn đặc biệt cho người bán
Thêm một phiếu giảm giá

Thêm một gói quà vào đơn đặt hàng của bạn, với giá $3.00 USD

Bạn đang tìm kiếm cái gì?


Tìm kiếm phổ biến: Túi  Skincare  Lipstick  K-Pop  K-Comics  BTS  Sách  PET  Kem đánh răng  Kem chống nắng  Quà lưu niệm  Tea  Vegan  Rụng tóc  Kem dưỡng ẩm trên mặt